XSMB 10 ngày - sổ kết quả xổ số miền Bắc 10 ngày
1. Xổ số Miền Bắc ngày 24/10 (Thứ Năm)
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 30615 | 0 | 3 |
G1 | 92137 |
1 | 5 |
G2 | 18847 85988 |
2 | 2, 7 |
G3 | 30642 99496 72639 |
3 | 6, 7, 9 |
4 | 2, 7, 7, 7 | ||
G4 | 8727 1263 9480 6164 |
5 | 5, 5, 8, 8, 8 |
G5 | 6936 8698 3647 |
6 | 3, 4 |
7 | 3, 5, 8 | ||
G6 | 858 047 358 |
8 | 0, 4, 8 |
G7 | 84 58 55 22 |
9 | 6, 8, 9 |
Mã ĐB: 1 4 6 8 14 16 17 18 (UV) XSMB 30 ngày |
2. XSMB ngày 23/10 (Thứ Tư)
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 07641 | 0 | 0, 7 |
G1 | 87999 |
1 | 4, 8 |
G2 | 69755 68370 |
2 | 1, 2, 4 |
G3 | 05224 25298 36522 |
3 | 0 |
4 | 1, 6 | ||
G4 | 4790 3566 0891 9595 |
5 | 0, 3, 5, 7 |
G5 | 9230 6192 3285 |
6 | 6 |
7 | 0, 8, 9 | ||
G6 | 383 053 721 |
8 | 3, 5 |
G7 | 00 14 50 57 |
9 | 0,1,2,4,5,8,9 |
Mã ĐB: 1 2 3 8 11 14 15 17 (UT) XSMB 90 ngày |
3. XS THỦ ĐÔ XSTD ngày 22/10 (Thứ Ba)
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 24739 | 0 | 1, 5 |
G1 | 90196 |
1 | 0, 2, 8 |
G2 | 74585 47240 |
2 | 2, 3, 9 |
G3 | 98005 82810 75522 |
3 | 1, 8, 9, 9 |
4 | 0, 3 | ||
G4 | 4299 5289 2123 8039 |
5 | 3, 9, 9 |
G5 | 2966 3276 0529 |
6 | 6 |
7 | 6, 8, 8 | ||
G6 | 390 759 731 |
8 | 5, 9 |
G7 | 78 01 59 92 |
9 | 0, 2, 6, 9 |
Mã ĐB: 6 9 12 13 16 18 19 20 (US) XSMB 100 ngày |
4. SXMB KQXSMB ngày 21/10 (Thứ Hai)
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 06503 | 0 | 0,1,3,5,5,9 |
G1 | 22205 |
1 | 5 |
G2 | 64915 85644 |
2 | 5, 6, 7, 9 |
G3 | 08901 34343 55865 |
3 | 6, 8 |
4 | 3, 4, 5, 6, 7 | ||
G4 | 2009 6957 8938 3152 |
5 | 0, 2, 5, 7 |
G5 | 0750 4025 4545 |
6 | 0, 5, 9 |
7 | |||
G6 | 960 200 005 |
8 | 3, 4 |
G7 | 55 83 36 27 |
9 | |
Mã ĐB: 1 7 9 12 13 15 16 19 (UR) XSMB 200 ngày |
5. XSMB ngày 20/10 (Chủ Nhật)
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 12751 | 0 | 3, 5 |
G1 | 48440 |
1 | 6, 6, 6 |
G2 | 65936 09157 |
2 | 3, 7 |
G3 | 99095 80278 95686 |
3 | 6, 8, 9 |
4 | 0, 0, 5 | ||
G4 | 8616 1505 3775 8745 |
5 | 1, 6, 7 |
G5 | 0264 0116 3878 |
6 | 4, 9 |
7 | 5, 8, 8, 9 | ||
G6 | 982 696 316 |
8 | 2, 6 |
G7 | 23 95 03 27 |
9 | 5, 5, 6 |
Mã ĐB: 1 2 8 10 12 15 16 17 (UQ) XSMB 10 ngày |
6. XSMB ngày 19/10 (Thứ Bảy)
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 20930 | 0 | 1, 1, 3 |
G1 | 67492 |
1 | 0, 3, 3 |
G2 | 07967 66953 |
2 | |
G3 | 65681 34335 53310 |
3 | 0, 5, 8 |
4 | 3, 9, 9 | ||
G4 | 2878 0978 3601 6154 |
5 | 3, 4, 8 |
G5 | 9643 1658 1938 |
6 | 2, 5, 7 |
7 | 8, 8, 8 | ||
G6 | 013 885 662 |
8 | 0, 1, 5 |
G7 | 98 78 65 93 |
9 | 2, 3, 8 |
Mã ĐB: 2 3 4 5 7 8 13 18 (UP) LôTô XSMB |
7. XSMB ngày 18/10 (Thứ Sáu)
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 45972 | 0 | 2, 8, 8 |
G1 | 61908 |
1 | 4, 6, 6 |
G2 | 51016 85524 |
2 | 0, 4, 6, 8, 9 |
G3 | 32220 36714 26935 |
3 | 4, 5, 7, 7, 9 |
4 | 0 | ||
G4 | 3151 6102 8392 7439 |
5 | 1 |
G5 | 0016 6926 5573 |
6 | 6, 8, 8 |
7 | 2, 3, 5 | ||
G6 | 028 184 875 |
8 | 4, 4 |
G7 | 37 08 68 66 |
9 | 2 |
Mã ĐB: 2 4 8 9 13 15 16 20 (UN) In vé dò XSMB |
8. XSMB ngày 17/10 (Thứ Năm)
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 09109 | 0 | 3, 8, 9 |
G1 | 27650 |
1 | |
G2 | 81830 84308 |
2 | 3, 5, 7 |
G3 | 33023 02750 14825 |
3 | 0,2,5,6,9,9 |
4 | |||
G4 | 2053 0636 2439 7482 |
5 | 0, 0, 2, 3, 4 |
G5 | 9827 9871 3594 |
6 | 6 |
7 | 1, 7 | ||
G6 | 366 577 335 |
8 | 2, 4, 7 |
G7 | 94 39 32 52 |
9 | 0, 4, 4, 6 |
Mã ĐB: 1 7 11 12 14 15 16 17 (UM) |
9. XSMB ngày 16/10 (Thứ Tư)
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 02255 | 0 | |
G1 | 36597 |
1 | 0, 5, 5, 9 |
G2 | 22853 34115 |
2 | 6, 6, 6, 8 |
G3 | 78015 83086 67426 |
3 | 3, 8 |
4 | 5 | ||
G4 | 9626 5126 8038 8951 |
5 | 1, 3, 5, 5 |
G5 | 1910 8955 6468 |
6 | 1, 2, 8 |
7 | 1, 8 | ||
G6 | 782 433 828 |
8 | 1, 2, 6 |
G7 | 45 19 78 71 |
9 | 7, 7, 7, 9 |
Mã ĐB: 1 3 4 7 12 13 14 19 (UL) |
10. XSMB ngày 15/10 (Thứ Ba)
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 65179 | 0 | 0, 0, 3, 4, 5 |
G1 | 83761 |
1 | 6, 7 |
G2 | 85139 84162 |
2 | |
G3 | 73816 67764 43647 |
3 | 1, 3, 8, 9 |
4 | 2, 7 | ||
G4 | 6231 8284 9269 9672 |
5 | |
G5 | 4442 8794 0770 |
6 | 1, 2, 4, 4, 9 |
7 | 0, 2, 9 | ||
G6 | 000 698 403 |
8 | 0, 4, 9 |
G7 | 05 00 33 04 |
9 | 4, 7, 8 |
Mã ĐB: 3 4 5 7 10 12 15 17 (UK) |
- Bảng tổng hợp thống kê XSMB 10 ngày có chi tiết 100% kết quả xổ số miền bắc 10 ngày gần đây hay còn gọi tắt là sổ kết quả 10 ngày.
- KQXSMB 10 ngày gần đây dùng để anh em soi cầu dễ dàng nhất 10 ngày trở lại có những số gì đẹp tại Soi cầu miền bắc