XSMT Trực Tiếp Chủ Nhật, 18/05/2025
Kết quả xổ số miền Trung hôm nay được tường thuật trực tiếp lúc 17h15
Đếm ngược:
00 giờ
00 phút
00 giây
XSMT Trực Tiếp - Trực Tiếp KQXS Miền Trung 18/05/2025
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 12 | 26 | 86 |
G.7 | 675 | 159 | 200 |
G.6 | 3950 8418 1276 | 9710 7752 6614 | 2227 8741 5075 |
G.5 | 8420 | 2497 | 1555 |
G.4 | 14903 06349 81396 81851 93406 09983 84198 | 31928 50532 24947 09529 95999 63167 79763 | 34911 69132 75999 45637 02006 13281 99217 |
G.3 | 09204 16492 | 09418 18326 | 33784 77482 |
G.2 | 78841 | 45839 | 60754 |
G.1 | 59855 | 11570 | 14167 |
G.ĐB | 965658 | 398563 | 472311 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 18/05/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 06, 04 |
1 | 12, 18 |
2 | 20 |
3 | - |
4 | 49, 41 |
5 | 50, 51, 55, 58 |
6 | - |
7 | 75, 76 |
8 | 83 |
9 | 96, 98, 92 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 18/05/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 14, 18 |
2 | 26, 28, 29, 26 |
3 | 32, 39 |
4 | 47 |
5 | 59, 52 |
6 | 67, 63, 63 |
7 | 70 |
8 | - |
9 | 97, 99 |
Loto Huế Chủ Nhật, 18/05/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 06 |
1 | 11, 17, 11 |
2 | 27 |
3 | 32, 37 |
4 | 41 |
5 | 55, 54 |
6 | 67 |
7 | 75 |
8 | 86, 81, 84, 82 |
9 | 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung Chủ Nhật hôm nay:
XSKH | XSKT | XSTTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |